Thông thường chúng ta được học các cách hỏi giờ trong tiếng Anh ngoài ra còn rất nhiều các cách hỏi thời gian khác về ngày bao nhiêu, hôm nay là thứ mấy... Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và cách trả lời cơ bản về ngày tháng trong tiếng Anh

KIẾN THỨC CẦN NHỚ

1. What date is it today?

What is today’s date?

(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

==> Today is the fifth (Hôm nay là ngày mười lăm)

Today it is the second (Hôm nay là ngày hai)

It is the first (Ngày một)

2. What day is it today?

What is today’s day?

(Hôm nay là ngày thứ mấy?)

==> Today is Monday (Hôm nay là thứ Hai)

Today (Thứ Hai)

It is Today (Thứ Hai)

Chú ý: Người ta dùng “day” để chỉ những ngày trong tuần ví dụ Monday, Tuesday,… còn “date” là chỉ ngày đó là ngày bao nhiêu ví dụ: The first; The second The third,...

3. Cách đọc năm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách đọc số năm với những trường hợp cụ thể, mỗi ví dụ dưới đây là đại diện cho một trường hợp đó.

785: seven hundred and eighty-five (seven eighty-five)

1942: nineteen forty-two

1500: fifteen hundred

1806: eighteen “o” six

2010: twenty ten (two thousand and ten)

2001: two thousand and one

Ex: When were you born?/ When is your birthday?

(Bạn sinh ngày bao nhiêu?)

19/8/1993/ My birthday is on 19/8/1993

Cách đọc: 

Người Anh:The nineteenth of August, nineteen ninety-three. 

Người Mỹ: August the nineteenth, nineteen ninety-three

Trên đây là một số kiến thức cần ghi nhớ về nội dung và phương pháp nằm trong chương trình tiếng Anh lớp 4. Hy vọng bài viết vừa rồi đã mang đến tới ba mẹ và các con nhiều thông tin bổ ích. Để học thêm nhiều bài giảng miễn phí trong chương trình tiếng Anh 4 ba mẹ hãy tải ứng dụng HOCMAI Tiểu học theo link sau: